cách tính thuế vat ngược
Thuế VAT là khoản thuế mà mọi doanh nghiệp phải thực hiện khi trao đổi mua bán hàng hóa. Trong bài viết này cùng Leanh.edu.vn tìm hiểu về cách tính thuế VAT trong mọi trường hợp: Cách tính thuế VAT trực tiếp, cách tính theo phương pháp khấu trừ, cách tính thuế đầu vào đầu ra, cách tính thuế theo hàng xuất nhập
Nợ TK 111, 112, Có TK 641 Cuối tháng, kế tốn lấy số tổng cộng chi phí bán hàng trừ đi phần phát sinh giảm trên NKCT số 7 để ghi vào NKCT số 8 nhằm xác định kết quả kinh doanh.
Vay Tiền Nhanh Ggads. Bạn đang kinh doanh và muốn tìm hiểu về cách tính thuế VAT ngược để áp dụng vào công việc của mình? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về khái niệm và ứng dụng của thuế VAT ngược trong doanh nghiệp. Khái niệm của thuế VAT ngược Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu trước khi tính thuế VAT ngược Thuế VAT ngược là gì? Đó là một loại thuế được áp dụng khi bạn nhập khẩu hàng hoá từ nước ngoài vào Việt Nam hoặc sử dụng dịch vụ của công ty nước ngoàKhi đó, bạn phải tính toán và thanh toán số tiền thuế VAT đã trả trước đó để được hoàn lạCó thể bạn quan tâm Gợi Ý Top 20+ hững hờ là gì [Tuyệt Vời Nhất] 50 bài tập Bài toán về tỉ số phần trăm lớp 5 và cách giải – Trường Đại học Kinh tế TP HCM UEH xét tuyển học … – ReviewEdu Thực Hành Cách Vẽ Bản Đồ Việt Nam Trên Giấy A4, Cách Vẽ Bản Bật Mí Top 24 psu là gì [Hay Nhất] Với các doanh nghiệp kinh doanh liên quan đến xuất nhập khẩu hàng hóa, việc tính toán và xử lý thuế VAT ngược là rất quan trọng. Nếu không thực hiện đúng quy định, bạn có thể sẽ bị phạt tiền hoặc bị kiện tụng. Giảm chi phí khi tính thuế VAT ngược cho doanh nghiệp Thuế VAT ngược có tác dụng gì trong doanh nghiệp? Nó giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí khi nhập khẩu hàng hoá từ nước ngoài vào Việt Nam hoặc sử dụng dịch vụ của công ty nước ngoàBằng cách tính toán và thanh toán thuế VAT ngược, bạn có thể nhận được số tiền đã trả trước đó để làm tài liệu cho việc khấu trừ thuế. Tuy nhiên, để áp dụng thuế VAT ngược một cách hiệu quả và chính xác, bạn cần phải nắm rõ các quy định của pháp luật liên quan đến loại thuế này. Hãy theo dõi bài viết tiếp theo của chúng ta để tìm hiểu rõ hơn về các trường hợp phải tính thuế VAT ngược và cách tính toán thuế VAT ngược cho hàng hoá nhập khẩu. Các trường hợp phải tính thuế VAT ngược Thuế VAT ngược được áp dụng trong những trường hợp nào? Chúng ta cùng điểm qua hai trường hợp chính. Khi nhập khẩu hàng hoá từ nước ngoài vào Việt Nam Khi bạn kinh doanh và muốn nhập khẩu hàng hoá từ nước ngoài vào Việt Nam, bạn sẽ phải tính toán và thanh toán số tiền thuế VAT cho các mặt hàng đó. Tuy nhiên, khi xuất khẩu hàng hoá ra nước ngoài thì không phải chịu loại thuế này. Trong quá trình nhập khẩu, để xử lý việc thuế VAT ngược, bạn cần có các giấy tờ liên quan như hóa đơn nhập khẩu và giấy báo xuất nhập khẩu. Điều đó giúp cho việc tính toán thuế VAT ngược được chính xác và hiệu quả. Khi sử dụng dịch vụ của công ty nước ngoài Nếu doanh nghiệp của bạn sử dụng các dịch vụ của công ty nước ngoài, ví dụ như sử dụng máy chủ web hosting hay mua các sản phẩm kỹ thuật số từ một công ty ở Singapore, bạn cũng sẽ phải thanh toán thuế VAT ngược. Việc tính toán và thanh toán thuế VAT ngược trong trường hợp này cũng tương tự như khi nhập khẩu hàng hoá từ nước ngoàBạn cần có các giấy tờ liên quan để xử lý việc thuế này một cách chính xác và đầy đủ. Tóm lại, để giảm thiểu chi phí cho doanh nghiệp của bạn, hãy áp dụng các biện pháp tính và thanh toán thuế VAT ngược đúng quy định của pháp luật. Tiếp theo, chúng ta sẽ đi vào chi tiết về cách tính thuế VAT ngược cho hàng hoá nhập khẩu. Cách tính thuế VAT ngược cho hàng hoá nhập khẩu Công thức tính toán thuế VAT ngược cho hàng hoá nhập khẩu Để tính toán số tiền thuế VAT ngược cho hàng hoá nhập khẩu, bạn cần phải nắm rõ công thức tính toán sau đây Thuế VAT ngược = Giá trị hàng hóa x Thuế suất VAT / 100% + Thuế suất VAT Trong đó Giá trị hàng hóa là số tiền bạn đã thanh toán khi nhập khẩu hàng hoá từ nước ngoài vào Việt Nam. Thuế suất VAT là tỷ lệ thuế được quy định tại thời điểm xuất khẩu hàng hoá. Công thức này giúp bạn tính toán chính xác số tiền thuế VAT ngược mà doanh nghiệp của bạn phải thanh toán. Tuy nhiên, để áp dụng công thức này một cách chính xác và hiệu quả, bạn cần phải kiểm tra lại các thông tin liên quan đến giá trị hàng hóa và thuế suất VAT. Ví dụ minh họa cách tính thuế VAT ngược cho hàng hoá nhập khẩu Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách tính thuế VAT ngược cho hàng hoá nhập khẩu, chúng ta sẽ cùng xem qua một ví dụ như sau Giả sử bạn đã nhập khẩu một chiếc máy móc từ nước ngoài vào Việt Nam với giá trị là USD và thuế suất VAT được quy định là 10%. Để tính toán số tiền thuế VAT ngược, bạn cần áp dụng công thức như sau Thuế VAT ngược = USD x 10% / 100% + 10% = 909,09 USD Từ đó, bạn có thể biết được số tiền thuế VAT ngược mà doanh nghiệp của bạn phải thanh toán khi nhập khẩu hàng hoá từ nước ngoài vào Việt Nam. Chúng ta đã tìm hiểu rõ hơn về cách tính thuế VAT ngược cho hàng hoá nhập khẩu thông qua các công thức tính toán và ví dụ minh họa. Tuy nhiên, để thực hiện việc này một cách chính xác và hiệu quả, bạn cần phải nắm rõ các quy định của pháp luật liên quan đến loại thuế này. Hãy theo dõi bài viết tiếp theo của chúng ta để tìm hiểu rõ hơn về thủ tục và các bước để thanh toán thuế VAT ngược. Thủ tục và các bước để thanh toán thuế VAT ngược Thuế VAT ngược là một loại thuế phải tính và nộp cho nhà nước. Vì vậy, việc thực hiện đúng quy trình và thủ tục liên quan đến việc thanh toán thuế này là rất quan trọng. Dưới đây là các bước cần thiết để bạn có thể thanh toán thuế VAT ngược một cách chính xác. Bước 1 Đăng ký mã số thuế Trước khi bắt đầu tính và thanh toán thuế VAT ngược, bạn cần phải đăng ký mã số thuế tại Cục Thuế Tỉnh/Thành Phố nơi doanh nghiệp của bạn đang hoạt động. Sau khi hoàn thành đăng ký, bạn sẽ được cấp một mã số thuế cá nhân để sử dụng trong quá trình tính và nộp thuế. Bước 2 Lập hóa đơn thanh toán Sau khi đã có mã số thuế cá nhân, bạn cần lập hóa đơn thanh toán để ghi nhận số tiền đã trả trước đó và yêu cầu hoàn lạTrong hóa đơn này, bạn cần điền thông tin chi tiết về số tiền muốn hoàn lại, mã số thuế cá nhân, thông tin của công ty nước ngoài cung cấp hàng hoá/dịch vụ, và các thông tin khác liên quan đến việc thanh toán thuế. Bước 3 Nộp tiền và chứng từ liên quan Cuối cùng, bạn cần phải nộp tiền và các chứng từ liên quan đến việc thanh toán thuế VAT ngược tại các cơ sở của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Khi thực hiện giao dịch này, bạn cần lưu ý kiểm tra kỹ thông tin trên hóa đơn, giấy tờ để không bị sai sót trong quá trình xử lý. Nếu có bất kỳ thắc mắc hay khó khăn nào trong quá trình tính thuế VAT ngược và thanh toán, bạn có thể liên hệ với người chuyên trách tại Cục Thuế Tỉnh/Thành Phố để được giúp đỡ. Những lưu ý khi tính và thanh toán thuế VAT ngược Khi thực hiện tính và thanh toán thuế VAT ngược, bạn cần phải chú ý đến những điểm sau để đảm bảo quá trình diễn ra chính xác và tránh bị phạt vi phạm hành chính Tính đúng mức thuế theo quy định của pháp luật Theo quy định của Luật Thuế, mức thuế VAT ngược được tính dựa trên giá trị hàng hoá nhập khẩu hoặc dịch vụ sử dụng. Do đó, để đảm bảo tính đúng mức thuế, bạn cần phải nắm rõ các quy định liên quan đến giá trị này. Nếu không tính toán đúng mức thuế, bạn có thể sẽ bị phạt tiền hoặc bị kiện tụng, gây ảnh hưởng tới uy tín và danh tiếng của doanh nghiệp. Kiểm tra và xác nhận thông tin trên hóa đơn, giấy tờ Việc kiểm tra và xác nhận thông tin trên hóa đơn, giấy tờ là rất quan trọng khi thực hiện tính và thanh toán thuế VAT ngược. Bạn cần kiểm tra kỹ các thông tin về số lượng hàng hoá, giá trị, mã số thuế của nhà cung cấp và các thông tin liên quan khác để đảm bảo tính chính xác. Nếu các thông tin trên hóa đơn, giấy tờ không đúng hoặc thiếu sót, bạn có thể yêu cầu nhà cung cấp sửa chữa hoặc bổ sung. Việc làm này sẽ giúp bạn tránh được các sai sót trong quá trình tính toán thuế VAT ngược. Để tóm lại, việc tính toán và thanh toán thuế VAT ngược là rất quan trọng trong kinh doanh xuất nhập khẩu hàng hoá hoặc sử dụng dịch vụ của công ty nước ngoàBạn cần phải nắm rõ các quy định liên quan đến loại thuế này để áp dụng một cách hiệu quả và đảm bảo tính chính xác. Hậu quả khi không tính và thanh toán đúng thuế VAT ngược Khi không tuân thủ đúng quy định về tính và thanh toán thuế VAT ngược, doanh nghiệp có thể sẽ gặp phải những hậu quả nghiêm trọng. Dưới đây là một số hậu quả bạn cần lưu ý Bị phạt vi phạm hành chính Theo quy định của pháp luật, những doanh nghiệp không tuân thủ đúng quy định về thuế VAT ngược sẽ bị xử phạt. Cụ thể, khoản tiền phạt này có thể lên tới hàng chục triệu đồng, tùy thuộc vào mức độ vi phạm. Nếu bạn là chủ doanh nghiệp hoặc là nhân viên kế toán của công ty, hãy luôn nắm rõ các quy định về thuế VAT ngược để tránh bị xử phạt vi phạm hành chính. Mất uy tín, danh tiếng của doanh nghiệp Việc không tính và thanh toán đúng thuế VAT ngược sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến uy tín và danh tiếng của doanh nghiệp. Nếu bạn muốn công ty của mình được nhận diện và tôn trọng trong ngành kinh doanh, hãy đảm bảo tuân thủ đúng quy định về thuế VAT ngược. Để giảm thiểu những rủi ro và hậu quả không mong muốn khi tính và thanh toán thuế VAT ngược, hãy luôn nắm rõ các quy định của pháp luật và áp dụng chính sách giảm thuế một cách hiệu quả. Với việc áp dụng cách tính và thanh toán thuế VAT ngược đúng quy định, bạn sẽ giúp cho doanh nghiệp của mình tiết kiệm được chi phí và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường. Trên Đây là bài viết về “Cách tính thuế VAT ngược – Bí quyết giảm chi phí cho doanh nghiệp” được Cosy cung cấp kiến thức bổ ích về đời sống, xã hội, tư vấn cho bạn chi tiết, cách làm hiểu quả và khách quan nhất. Tư vấn cách giảm thiểu chi phí cho doanh nghiệp khi tính thuế VAT ngược Thuế VAT ngược có thể là một khoản chi phí không nhỏ đối với các doanh nghiệp kinh doanh liên quan đến xuất nhập khẩu hàng hóa hoặc sử dụng dịch vụ của công ty nước ngoàVì vậy, để giảm thiểu chi phí cho doanh nghiệp, bạn có thể áp dụng những tư vấn sau Lựa chọn nhà cung cấp hàng hoá, dịch vụ có chính sách giảm thuế Khi lựa chọn nhà cung cấp hàng hoá hoặc sử dụng dịch vụ của công ty nước ngoài, hãy tìm hiểu thông tin về chương trình khuyến mãi và chính sách giảm thuế của họ. Nếu nhà cung cấp này có chương trình ưu đãi hoặc giảm thuế cho khách hàng thanh toán trước, bạn có thể sử dụng tiền đã được giảm để chi trả cho việc tính toán thuế VAT ngược. Áp dụng các phương thức thanh toán khác để tránh mất tiền vì thuế VAT Ngoài việc tính toán và thanh toán số tiền thuế VAT ngược, bạn còn có thể mất tiền vì việc chuyển khoản hoặc phí giao dịch. Vì vậy, hãy tìm hiểu các phương thức thanh toán như PayPal, Western Union, hay Alipay để tránh mất tiền trong quá trình chuyển khoản. Ngoài ra, bạn cũng nên lập kế hoạch chi tiêu và tính toán chi phí trước khi nhập khẩu hàng hoá hoặc sử dụng dịch vụ của công ty nước ngoài để giảm thiểu rủi ro và đảm bảo tính khách quan cho doanh nghiệp. Với những tư vấn trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về cách giảm thiểu chi phí cho doanh nghiệp khi tính thuế VAT ngược. Hãy áp dụng vào công việc của mình để mang lại lợi ích tối đa cho doanh nghiệp của bạn! Kết luận Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về cách tính thuế VAT ngược và ứng dụng của nó trong doanh nghiệp. Để áp dụng thuế VAT ngược một cách chính xác và hiệu quả, bạn cần phải nắm rõ các quy định của pháp luật liên quan đến loại thuế này. Để giảm thiểu chi phí cho doanh nghiệp khi tính thuế VAT ngược, bạn có thể lựa chọn nhà cung cấp hàng hoá, dịch vụ có chính sách giảm thuế hoặc áp dụng các phương thức thanh toán khác để tránh mất tiền vì thuế VAT. Cuối cùng, hãy nhớ rằng việc tính toán và thanh toán đúng thuế VAT ngược là rất quan trọng trong kinh doanh. Nếu không thực hiện đúng quy định, bạn có thể sẽ bị phạt tiền hoặc bị kiện tụng. Hy vọng bài viết này đã giúp ích cho bạn trong công việc kinh doanh của mình. Cám ơn bạn đã đọc bài viết trên Cosy – nơi cung cấp kiến thức bổ ích về đời sống, xã hội và tư vấn cho bạn chi tiết, cách làm hiệu quả và khách quan nhất.
Chủ đề Cách tính VAT Cách tính VAT là một chủ đề quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh và kế toán. Với công cụ tính thuế VAT ngược, người dùng có thể tính toán chính xác số tiền VAT phải trả trên mỗi sản phẩm hoặc dịch vụ được bán ra. Ngoài ra, hướng dẫn cách tính thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ cũng rất hữu ích cho những người kinh doanh. Sử dụng công thức tính giá chưa thuế VAT sẽ giúp người bán hàng tính toán giá bán ra thích hợp và chuyển đổi giá trị giữa giá có VAT và giá chưa VAT một cách dễ lụcCách tính thuế VAT ngược giá đã có VAT là gì? Làm thế nào để tính thuế GTGT VAT cho sản phẩm/dịch vụ? Công thức tính giá chưa bao gồm VAT là gì? YOUTUBE Phương pháp tính thuế GTGTCách tính thuế VAT theo phương pháp khấu trừ là gì? Làm sao để tính thành tiền chưa bao gồm thuế VAT cho sản phẩm/dịch vụ?Cách tính thuế VAT ngược giá đã có VAT là gì? Để tính thuế VAT ngược giá đã có VAT, ta cần áp dụng công thức sau Giá chưa có VAT = Giá có VAT / 1 + % VAT Trong đó - Giá có VAT là giá sản phẩm/dịch vụ đã bao gồm thuế VAT. - % VAT là tỷ lệ thuế VAT áp dụng cho sản phẩm/dịch vụ đó. Ví dụ Giá bán của một sản phẩm là VNĐ đã bao gồm thuế VAT 10%. Để tính giá chưa có VAT, ta áp dụng công thức Giá chưa có VAT = / 1 + 10% = VNĐ Vậy giá chưa có VAT của sản phẩm này là thế nào để tính thuế GTGT VAT cho sản phẩm/dịch vụ? Để tính thuế GTGT VAT cho sản phẩm/dịch vụ, bạn cần làm theo các bước sau Bước 1 Xác định giá bán hàng hoặc dịch vụ đã bao gồm thuế GTGT. Bước 2 Tính giá trị thuế GTGT từ giá bán hàng hoặc dịch vụ đó bằng cách nhân giá trị đó với tỷ lệ thuế GTGT hiện hành hiện tại đang là 10%. Bước 3 Tổng hợp tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ kèm thuế GTGT. Ví dụ Giá bán sản phẩm là đồng, thuế GTGT hiện hành là 10%. Bước 1 Giá bán sản phẩm đã bao gồm thuế GTGT nên là đồng. Bước 2 Tính giá trị thuế GTGT x 10% = đồng. Bước 3 Tổng giá trị bán sản phẩm kèm thuế GTGT là + = đồng. Chú ý Trong trường hợp giá sản phẩm chưa bao gồm thuế GTGT, bạn cần tính giá chưa thuế VAT bằng cách chia giá đã bao gồm thuế cho hệ số 1 + tỷ lệ thuế GTGT hiện hành. Ví dụ Nếu giá sản phẩm là đồng đã bao gồm 10% thuế GTGT, giá trị sản phẩm chưa bao gồm thuế GTGT là / 1 + 10% = đồng. Sau đó, bạn thực hiện các bước tính thuế GTGT như bình thức tính giá chưa bao gồm VAT là gì? Công thức tính giá chưa bao gồm VAT là Giá chưa bao gồm VAT = Giá đã có VAT/1+ % thuế VAT Trong đó - Giá đã có VAT là giá sản phẩm hoặc dịch vụ đã có thuế VAT tính vào. - % thuế VAT là tỷ lệ thuế GTGT áp dụng trên sản phẩm hoặc dịch vụ đó. Ví dụ, nếu giá sản phẩm đã bao gồm VAT là đồng, và tỷ lệ thuế VAT là 10%, thì giá sản phẩm chưa bao gồm VAT sẽ là Giá chưa bao gồm VAT = = đồng. Do đó, giá chưa bao gồm VAT là công thức tính ra giá tiền của sản phẩm hoặc dịch vụ trước khi có sự áp dụng của thuế pháp tính thuế GTGTNếu bạn là một người kinh doanh, chắc chắn bạn không thể bỏ qua video về thuế GTGT. Video này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách tính và đóng thuế GTGT một cách chính xác và hiệu quả. Hãy xem video để tăng cường kiến thức về thuế GTGT và đưa doanh nghiệp của bạn lên tầm cao mới! Cách tính thuế VATHãy cùng chúng tôi khám phá video về thuế VAT - một chủ đề được quan tâm rất nhiều trong lĩnh vực kinh doanh hiện nay. Video này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình đóng và hoàn lại tiền thuế VAT, giúp giảm thiểu những sai sót trong quá trình kinh doanh. Hãy xem video để có một kiến thức sâu sắc và áp dụng vào công việc của bạn! Cách tính thuế VAT theo phương pháp khấu trừ là gì? VAT Value Added Tax là một loại thuế giá trị gia tăng được áp dụng trên giá trị sản phẩm hoặc dịch vụ. Phương pháp tính thuế VAT theo khấu trừ được áp dụng cho các doanh nghiệp đã đăng ký kinh doanh và được cấp giấy đăng ký kinh doanh hoặc giấy phép đầu tư. Phương pháp này cho phép doanh nghiệp trừ đi số thuế VAT đã chịu trên chi phí vật liệu, nguyên liệu và các dịch vụ đã mua vào sản xuất hoặc kinh doanh để tính thuế VAT phải nộp. Công thức tính thuế VAT theo phương pháp khấu trừ như sau Thuế VAT phải nộp = GTGT bán hàng - GTGT mua hàng - Bước 1 Tính tổng số tiền bán hàng đã bao gồm VAT Giá bán chưa VAT * 1 + % VAT = Giá bán có VAT - Bước 2 Tính số tiền VAT của sản phẩm hoặc dịch vụ Giá bán có VAT / 1 + % VAT * % VAT = Số tiền VAT - Bước 3 Tính GTGT của hàng đã mua Số tiền mua hàng * % VAT = GTGT đã mua - Bước 4 Tính thuế VAT phải nộp Thuế VAT phải nộp = Số tiền VAT bán hàng - GTGT đã mua Ví dụ Một doanh nghiệp bán sản phẩm với giá VND đã bao gồm VAT 10%, và đã mua nguyên liệu với giá VND đã bao gồm VAT 10%. Áp dụng phương pháp khấu trừ, ta có - Tổng số tiền bán hàng đã bao gồm VAT VND - Số tiền VAT của sản phẩm VND / * = VND - GTGT đã mua VND * = VND - Thuế VAT phải nộp VND - VND = VND Vậy, doanh nghiệp phải nộp thuế VAT là sao để tính thành tiền chưa bao gồm thuế VAT cho sản phẩm/dịch vụ?Để tính giá chưa bao gồm thuế VAT cho sản phẩm/dịch vụ, ta có thể làm theo các bước sau 1. Xác định giá sản phẩm/dịch vụ đã có thuế VAT. 2. Tính tỷ lệ thuế VAT áp dụng cho sản phẩm/dịch vụ thông thường là 10%. 3. Áp dụng công thức Giá chưa thuế VAT = Giá đã có thuế VAT / 1 + tỷ lệ thuế VAT. Ví dụ Giá bán của sản phẩm là đồng đã bao gồm thuế VAT 10%. Ta sẽ tính giá chưa bao gồm thuế VAT như sau Giá chưa thuế VAT = / 1 + 10% = đồng. Vậy giá của sản phẩm chưa bao gồm thuế VAT là
Cách tính thuế vat ngược Công thức tính giá gốc hàng hoá như sau Giá gốc sản phẩm = Giá đã bao gồm VAT / 1 + % Áp thuế Ví dụ Mức áp thuế GTGT của tivi hay điều hoà là 10% lúc đó ta có công thức tính giá gốc sản phầm Giá gốc SP= Giá bao gồm VAT / 1 + Nếu áp thuế là n% thì công thức là Giá gốc SP = giá VAT / 1 + n/100
Thuế Giá trị gia tăng là loại thuế gián thu phổ biến, đánh vào hầu hết các sản phẩm, dịch vụ có hiện nay. Sau đây là Cách tính thuế giá trị gia tăng VAT ngược [Cập nhật 2022]Thuế Giá trị gia tăng được xác định theo công thức sauThuế Giá trị gia tăng = Giá tính thuế x Thuế suấtII. Giá tính thuế1. Đối với hàng hóa, dịch vụ bán raĐối với hàng hóa, dịch vụ do cơ sở sản xuất, kinh doanh bán ra là giá bán chưa có thuế với hàng hóa, dịch vụ chịu thuế tiêu thụ đặc biệt là giá bán đã có thuế tiêu thụ đặc biệt nhưng chưa có thuế với hàng hóa chịu thuế bảo vệ môi trường là giá bán đã có thuế bảo vệ môi trường nhưng chưa có thuế giá trị gia tăng;Đối với hàng hóa vừa chịu thuế tiêu thụ đặc biệt, vừa chịu thuế bảo vệ môi trường là giá bán đã có thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế bảo vệ môi trường nhưng chưa có thuế giá trị gia Đối với hàng hóa nhập khẩuGiá tính thuế GTGT là giá nhập tại cửa khẩu cộng + với thuế nhập khẩu nếu có, cộng + với thuế tiêu thụ đặc biệt nếu có, cộng + với thuế bảo vệ môi trường nếu có. Giá nhập tại cửa khẩu được xác định theo quy định về giá tính thuế hàng nhập hợp hàng hóa nhập khẩu được miễn, giảm thuế nhập khẩu thì giá tính thuế GTGT là giá nhập khẩu cộng + với thuế nhập khẩu xác định theo mức thuế phải nộp sau khi đã được miễn, Đới với hàng hóa, dịch vụ trao đổi, biếu tặng, cho, trả thay lươngĐối với sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ kể cả mua ngoài hoặc do cơ sở kinh doanh tự sản xuất dùng để trao đổi, biếu, tặng, cho, trả thay lương, là giá tính thuế GTGT của hàng hóa, dịch vụ cùng loại hoặc tương đương tại thời điểm phát sinh các hoạt động dụ 22 Đơn vị A sản xuất quạt điện, dùng 50 sản phẩm quạt để trao đổi với cơ sở B lấy sắt thép, giá bán chưa có thuế là đồng/chiếc. Giá tính thuế GTGT là 50 x đồng = biếu, tặng giấy mời trên giấy mời ghi rõ không thu tiền xem các cuộc biểu diễn nghệ thuật, trình diễn thời trang, thi người đẹp và người mẫu, thi đấu thể thao do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép theo quy định của pháp luật thì giá tính thuế được xác định bằng không 0. Cơ sở tổ chức biểu diễn nghệ thuật tự xác định và tự chịu trách nhiệm về số lượng giấy mời, danh sách tổ chức, cá nhân mà cơ sở mang biếu, tặng giấy mời trước khi diễn ra chương trình biểu diễn, thi đấu thể thao. Trường hợp cơ sở có hành vi gian lận vẫn thu tiền đối với giấy mời thì bị xử lý theo quy định của pháp luật về quản lý dụ 23 Công ty cổ phần X được cơ quan có thẩm quyền cấp phép tổ chức cuộc thi “Người đẹp Việt Nam năm 20xx”, ngoài số vé in để bán thu tiền cho khán giả, Công ty có in một số giấy mời để biếu, tặng không thu tiền để mời một số đại biểu đến tham dự và cổ vũ cho cuộc thi, số giấy mời này có danh sách tổ chức, cá nhân nhận. Khi khai thuế giá trị gia tăng, giá tính thuế đối với số giấy mời biếu, tặng được xác định bằng không 0. Trường hợp cơ quan thuế phát hiện Công ty cổ phần X vẫn thu tiền khi biếu, tặng giấy mời thì Công ty cổ phần X bị xử lý theo quy định của pháp luật về quản lý Giá tính thuế đối với sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ tiêu dùng nội hóa luân chuyển nội bộ như hàng hóa được xuất để chuyển kho nội bộ, xuất vật tư, bán thành phẩm, để tiếp tục quá trình sản xuất trong một cơ sở sản xuất, kinh doanh hoặc hàng hóa, dịch vụ do cơ sở kinh doanh xuất hoặc cung ứng sử dụng phục vụ hoạt động kinh doanh thì không phải tính, nộp thuế hợp cơ sở kinh doanh tự sản xuất, xây dựng tài sản cố định tài sản cố định tự làm để phục vụ sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ chịu thuế GTGT thì khi hoàn thành, nghiệm thu, bàn giao, cơ sở kinh doanh không phải lập hóa đơn. Thuế GTGT đầu vào hình thành nên tài sản cố định tự làm được kê khai, khấu trừ theo quy hợp xuất máy móc, thiết bị, vật tư, hàng hóa dưới hình thức cho vay, cho mượn hoặc hoàn trả, nếu có hợp đồng và các chứng từ liên quan đến giao dịch phù hợp, cơ sở kinh doanh không phải lập hóa đơn, tính, nộp thuế dụ 24 Đơn vị A là doanh nghiệp sản xuất quạt điện, dùng 50 sản phẩm quạt lắp vào các phân xưởng sản xuất để phục vụ hoạt động kinh doanh của đơn vị thì đơn vị A không phải tính nộp thuế GTGT đối với hoạt động xuất 50 sản phẩm quạt điện dụ 25 Cơ sở sản xuất hàng may mặc B có phân xưởng sợi và phân xưởng may. Cơ sở B xuất sợi thành phẩm từ phân xưởng sợi cho phân xưởng may để tiếp tục quá trình sản xuất thì cơ sở B không phải tính và nộp thuế GTGT đối với sợi xuất cho phân xưởng dụ 26 Công ty cổ phần P tự xây dựng nhà nghỉ giữa ca cho công nhân ở trong khu vực sản xuất kinh doanh. Công ty cổ phần P không có đơn vị, tổ, đội trực thuộc thực hiện hoạt động xây dựng này. Khi hoàn thành, nghiệm thu nhà nghỉ giữa ca, Công ty cổ phần P không phải lập hóa đơn. Thuế GTGT đầu vào hình thành nhà nghỉ giữa ca được kê khai, khấu trừ theo quy dụ 27 Công ty Y là doanh nghiệp sản xuất nước uống đóng chai, giá chưa có thuế GTGT 1 chai nước đóng chai trên thị trường là đồng. Công ty Y xuất ra 300 chai nước đóng chai để phục vụ trong các cuộc họp công ty thì Công ty Y không phải kê khai, tính thuế dụ 28 Công ty Y là doanh nghiệp sản xuất nước uống đóng chai, giá chưa có thuế GTGT 1 chai nước đóng chai trên thị trường là đồng. Công ty Y xuất ra 300 chai nước đóng chai với mục đích không phục vụ sản xuất kinh doanh thì Công ty Y phải kê khai, tính thuế GTGT đối với 300 chai nước xuất dùng không phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh nêu trên với giá tính thuế là x 300 = đối với cơ sở kinh doanh có sử dụng hàng hóa, dịch vụ tiêu dùng nội bộ, luân chuyển nội bộ phục vụ cho sản xuất kinh doanh như vận tải, hàng không, đường sắt, bưu chính viễn thông không phải tính thuế GTGT đầu ra, cơ sở kinh doanh phải có văn bản quy định rõ đối tượng và mức khống chế hàng hóa dịch vụ sử dụng nội bộ theo thẩm quyền quy Đối với sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ dùng để khuyến mạiĐối với sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ dùng để khuyến mại theo quy định của pháp luật về thương mại, giá tính thuế được xác định bằng không 0; trường hợp hàng hóa, dịch vụ dùng để khuyến mại nhưng không thực hiện theo quy định của pháp luật về thương mại thì phải kê khai, tính nộp thuế như hàng hóa, dịch vụ dùng để tiêu dùng nội bộ, biếu, tặng, số hình thức khuyến mại cụ thể được thực hiện như saua Đối với hình thức khuyến mại đưa hàng mẫu, cung ứng dịch vụ mẫu để khách hàng dùng thử không phải trả tiền, tặng hàng hóa cho khách hàng, cung ứng dịch vụ không thu tiền thì giá tính thuế đối với hàng mẫu, dịch vụ mẫu được xác định bằng dụ 29 Công ty TNHH P sản xuất nước ngọt có ga, năm 2014 Công ty có thực hiện đợt khuyến mại vào tháng 5/2014 và tháng 12/2014 theo hình thức mua 10 sản phẩm tặng 1 sản phẩm. Chương trình khuyến mại vào tháng 5/2014 được thực hiện theo đúng trình tự, thủ tục khuyến mại được thực hiện theo quy định của pháp luật về thương mại. Theo đó, đối với số sản phẩm tặng kèm khi mua sản phẩm trong tháng 5/2014, Công ty TNHH P xác định giá tính thuế bằng không 0.Trường hợp chương trình khuyến mại vào tháng 12/2014 không được thực hiện theo đúng trình tự, thủ tục khuyến mại theo quy định của pháp luật về thương mại, Công ty TNHH P phải kê khai, tính thuế GTGT đối với số sản phẩm tặng kèm khi mua sản phẩm trong tháng 12/ Đối với hình thức bán hàng, cung ứng dịch vụ với giá thấp hơn giá bán hàng, dịch vụ trước đó thì giá tính thuế GTGT là giá bán đã giảm áp dụng trong thời gian khuyến mại đã đăng ký hoặc thông dụ 30 Công ty N hoạt động trong lĩnh vực viễn thông, chuyên bán các loại thẻ cào di động. Công ty thực hiện đăng ký khuyến mại theo quy định của pháp luật về thương mại dưới hình thức bán hàng thấp hơn giá bán trước đó cho thời gian từ ngày 1/4/2014 đến hết ngày 20/4/2014, theo đó, giá bán một thẻ cào mệnh giá là đồng đã bao gồm thuế GTGT trong thời gian khuyến mại được bán với giá tính thuế GTGT đối với một thẻ cào mệnh giá đồng trong thời gian khuyến mại được tính như sauc Đối với các hình thức khuyến mại bán hàng, cung ứng dịch vụ có kèm theo phiếu mua hàng, phiếu sử dụng dịch vụ thì không phải kê khai, tính thuế GTGT đối với phiếu mua hàng, phiếu sử dụng dịch vụ tặng Đối với hoạt động cho thuê tài sảnĐối với hoạt động cho thuê tài sản như cho thuê nhà, văn phòng, xưởng, kho tàng, bến, bãi, phương tiện vận chuyển, máy móc, thiết bị là số tiền cho thuê chưa có thuế hợp cho thuê theo hình thức trả tiền thuê từng kỳ hoặc trả trước tiền thuê cho một thời hạn thuê thì giá tính thuế là tiền cho thuê trả từng kỳ hoặc trả trước cho thời hạn thuê chưa có thuế cho thuê tài sản do các bên thỏa thuận được xác định theo hợp đồng. Trường hợp pháp luật có quy định về khung giá thuê thì giá thuê được xác định trong phạm vi khung giá quy Đối với hàng hóa bán theo phương thức trả góp, trả chậmĐối với hàng hóa bán theo phương thức trả góp, trả chậm là giá tính theo giá bán trả một lần chưa có thuế GTGT của hàng hóa đó, không bao gồm khoản lãi trả góp, lãi trả dụ 31 Công ty kinh doanh xe máy bán xe X loại 100 cc, giá bán trả góp chưa có thuế GTGT là 25,5 triệu đồng/chiếc trong đó giá bán xe là 25 triệu đồng, lãi trả góp là 0,5 triệu đồng thì giá tính thuế GTGT là 25 triệu Đối với gia công hàng hóaGiá tính thuế GTGT là giá gia công theo hợp đồng gia công chưa có thuế GTGT, bao gồm cả tiền công, chi phí về nhiên liệu, động lực, vật liệu phụ và chi phí khác phục vụ cho việc gia công hàng Đối với xây dựng, lắp đặtĐối với xây dựng, lắp đặt, là giá trị công trình, hạng mục công trình hay phần công việc thực hiện bàn giao chưa có thuế Trường hợp xây dựng, lắp đặt có bao thầu nguyên vật liệu là giá xây dựng, lắp đặt bao gồm cả giá trị nguyên vật liệu chưa có thuế dụ 32 Công ty xây dựng B nhận thầu xây dựng công trình bao gồm cả giá trị nguyên vật liệu, tổng giá trị thanh toán chưa có thuế GTGT là triệu đồng, trong đó giá trị vật tư xây dựng chưa có thuế GTGT là triệu đồng thì giá tính thuế GTGT là triệu Trường hợp xây dựng, lắp đặt không bao thầu nguyên vật liệu, máy móc, thiết bị, giá tính thuế là giá trị xây dựng, lắp đặt không bao gồm giá trị nguyên vật liệu và máy móc, thiết bị chưa có thuế dụ 33 Công ty xây dựng B nhận thầu xây dựng công trình không bao thầu giá trị vật tư xây dựng, tổng giá trị công trình chưa có thuế GTGT là triệu đồng, giá trị nguyên liệu, vật tư xây dựng do chủ đầu tư A cung cấp chưa có thuế GTGT là triệu đồng thì giá tính thuế GTGT trong trường hợp này là 500 triệu đồng triệu đồng – triệu đồng.c Trường hợp xây dựng, lắp đặt thực hiện thanh toán theo hạng mục công trình hoặc giá trị khối lượng xây dựng, lắp đặt hoàn thành bàn giao là giá tính theo giá trị hạng mục công trình hoặc giá trị khối lượng công việc hoàn thành bàn giao chưa có thuế dụ 34 Công ty dệt X gọi là bên A thuê Công ty xây dựng Y gọi là bên B thực hiện xây dựng lắp đặt mở rộng xưởng sản giá trị công trình chưa có thuế GTGT là 200 tỷ đồng, trong đó– Giá trị xây lắp 80 tỷ đồng– Giá trị thiết bị bên B cung cấp và lắp đặt 120 tỷ đồng– Thuế GTGT 10% 20 tỷ đồng {= 80 + 120 x 10%}– Tổng số tiền bên A phải thanh toán là 220 tỷ đồng– Bên A+ Nhận bàn giao nhà xưởng, hạch toán tăng giá trị TSCĐ để tính khấu hao là 200 tỷ đồng giá trị không có thuế GTGT+ Tiền thuế GTGT 20 tỷ đồng được kê khai, khấu trừ vào thuế đầu ra của hàng hóa bán ra hoặc đề nghị hoàn thuế theo quy hợp bên A nghiệm thu, bàn giao và chấp nhận thanh toán cho bên B theo từng hạng mục công trình giả định phần giá trị xây lắp 80 tỷ đồng nghiệm thu, bàn giao và được chấp nhận thanh toán trước thì giá tính thuế GTGT là 80 tỷ Đối với hoạt động chuyển nhượng bất động sảnĐối với hoạt động chuyển nhượng bất động sản, giá tính thuế là giá chuyển nhượng bất động sản trừ - giá đất được trừ để tính thuế Giá đất được trừ để tính thuế GTGT được quy định cụ thể như sau Trường hợp được Nhà nước giao đất để đầu tư cơ sở hạ tầng xây dựng nhà để bán, giá đất được trừ để tính thuế GTGT bao gồm tiền sử dụng đất phải nộp ngân sách nhà nước không kể tiền sử dụng đất được miễn, giảm và chi phí bồi thường, giải phóng mặt bằng theo quy định pháp dụ 35 Năm 2014 Công ty kinh doanh bất động sản A được Nhà nước giao đất để đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng xây dựng nhà để bán. Tiền sử dụng đất phải nộp chưa trừ tiền sử dụng đất được miễn giảm, chưa trừ chi phí bồi thường giải phóng mặt bằng theo phương án được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt là 30 tỷ đồng. Dự án được giảm 20% số tiền sử dụng đất phải nộp. Số tiền bồi thường, giải phóng mặt bằng theo phương án đã được duyệt là 15 tỷ giá trị đất được trừ được xác định như sau– Tiền sử dụng đất được miễn giảm là 30 tỷ x 20% = 6 tỷ đồng;– Tiền sử dụng đất phải nộp ngân sách nhà nước không kể tiền sử dụng đất được miễn, giảm là 30 tỷ – 6 tỷ – 15 tỷ = 9 tỷ đồng;– Tổng giá đất được trừ để tính thuế GTGT bao gồm tiền sử dụng đất phải nộp ngân sách nhà nước không kể tiền sử dụng đất được miễn, giảm và chi phí bồi thường giải phóng mặt bằng là 9 tỷ + 15 tỷ = 24 tỷ đồng. Tổng giá đất được trừ được phân bổ cho số m2 đất được phép kinh Trường hợp đấu giá quyền sử dụng đất của Nhà nước, giá đất được trừ để tính thuế giá trị gia tăng là giá đất trúng đấu Trường hợp thuê đất để đầu tư cơ sở hạ tầng để cho thuê, xây dựng nhà để bán, giá đất được trừ để tính thuế giá trị gia tăng là tiền thuê đất phải nộp ngân sách nhà nước không bao gồm tiền thuê đất được miễn, giảm và chi phí đền bù, giải phóng mặt bằng theo quy định pháp luật. Riêng trường hợp thuê đất xây dựng nhà để bán, kể từ ngày 01/7/2014 thực hiện theo quy định tại Luật Đất đai năm dụ 36 Công ty cổ phần VN-KR có ngành nghề kinh doanh đầu tư, kinh doanh hạ tầng sản xuất công nghiệp và dịch vụ. Công ty được Nhà nước cho thuê đất, thu tiền thuê đất 1 lần để đầu tư xây dựng hạ tầng khu công nghiệp để thực hiện dự án; thời hạn thuê đất là 50 năm. Diện tích đất thuê là m2, giá thu tiền thuê đất nộp một lần cho cả thời gian thuê là Tổng số tiền thuê đất phải nộp là 24,6 tỷ đồng. Công ty không được miễn, giảm tiền thuê đất. Sau khi đầu tư xây dựng hạ tầng, Công ty ký hợp đồng cho nhà đầu tư thuê lại với thời gian thuê là 30 năm, diện tích đất cho thuê là m2, đơn giá cho thuê tại thời điểm ký hợp đồng là cho cả thời gian thuê, giá đã bao gồm thuế GTGT.Giá đã có thuế GTGT đối với tiền thu từ cho thuê hạ tầng trong cả thời gian cho thuê 30 năm đối với Công ty cổ phần VN-KR cho nhà đầu tư thuê được xác định là m2 x – 50 năm x 30 năm = 9,9132 tỷ chưa có thuế GTGT được xác định là9,9132= 9,012 tỷ GTGT là 9,012 x 10% = 0,9012 tỷ Trường hợp cơ sở kinh doanh nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất của các tổ chức, cá nhân thì giá đất được trừ để tính thuế GTGT là giá đất tại thời điểm nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất bao gồm cả giá trị cơ sở hạ tầng nếu có; cơ sở kinh doanh không được kê khai, khấu trừ thuế GTGT đầu vào của cơ sở hạ tầng đã tính trong giá trị quyền sử dụng đất được trừ không chịu thuế giá đất được trừ không bao gồm giá trị cơ sở hạ tầng thì cơ sở kinh doanh được kê khai, khấu trừ thuế giá trị gia tăng đầu vào của cơ sở hạ tầng chưa tính trong giá trị quyền sử dụng đất được trừ không chịu thuế giá trị gia hợp không xác định được giá đất tại thời điểm nhận chuyển nhượng thì giá đất được trừ để tính thuế giá trị gia tăng là giá đất do Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương quy định tại thời điểm ký hợp đồng nhận chuyển dụ 37 Tháng 8/2013 Công ty A nhận chuyển nhượng mua 200m2 đất của cá nhân B ở Khu dân cư Bình An thuộc tỉnh X với giá chuyển nhượng là 6 tỷ đồng. Công ty A có hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất có công chứng phù hợp với quy định của pháp luật về đất đai, chứng từ thanh toán tiền cho cá nhân B số tiền 6 tỷ đồng. Công ty A không đầu tư xây dựng gì trên mảnh đất này. Tháng 10/2014, Công ty A chuyển nhượng mảnh đất mua từ cá nhân B nêu trên với giá 9 tỷ đồng bán lại với giá 9 tỷ đồng thì Công ty A thực hiện lập hóa đơn GTGT và kê khai, nộp thuế GTGT, giá đất được trừ trong giá tính thuế GTGT là giá đất tại thời điểm nhận chuyển nhượng 6 tỷ đồng.Ví dụ 38 Tháng 11/2013, Công ty TNHH A nhận chuyển nhượng 300m2 đất kèm theo nhà xưởng trên đất của cá nhân B với trị giá là 10 tỷ đồng và không có đủ hồ sơ giấy tờ để xác định giá đất tại thời điểm nhận chuyển nhượng. Đến tháng 4/2014 Công ty TNHH A chuyển nhượng 300m2 đất này kèm nhà xưởng trên đất với trị giá là 14 tỷ đồng thì giá đất được trừ để tính thuế giá trị gia tăng là giá đất do Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương quy định tại thời điểm nhận chuyển nhượng tháng 11/2013.Ví dụ 39Tháng 9 năm 2013 Công ty B mua 2000 m2 đất đã có một phần cơ sở hạ tầng từ Công ty kinh doanh bất động sản A tổng giá thanh toán là 62 tỷ đồng trong đó giá đất không chịu thuế GTGT là 40 tỷ đồng, đơn giá là 20 triệu đồng/1m2.Trên hóa đơn Công ty A ghi– Giá chuyển nhượng chưa có thuế GTGT 60 tỷ đồng– Giá đất không chịu thuế GTGT 40 tỷ đồng– Thuế GTGT đối với cơ sở hạ tầng 2 tỷ đồng– Tổng giá thanh toán 62 tỷ đồngCông ty A phải kê khai thuế GTGT phải nộp như sauThuế GTGT phải nộp = Thuế GTGT đầu ra – Thuế GTGT đầu vào được khấu trừGiả sử thuế GTGT đầu vào để xây dựng cơ sở hạ tầng của Công ty A là 1,5 tỷ đồng đủ điều kiện để khấu trừ thìThuế GTGT phải nộp = 2 tỷ – 1,5 tỷ = 0,5 tỷ đồngCông ty B tiếp tục xây dựng cơ sở hạ tầng và xây dựng 10 căn biệt thự diện tích sàn 200 m2/biệt thự để bán. Tổng số thuế GTGT đầu vào để xây biệt thự là 3 tỷ 01/4/2015, Công ty B ký hợp đồng bán 01 căn biệt thự cho khách hàng C, giá chuyển nhượng 01 căn biệt thự chưa có thuế GTGT là 10 tỷ đồng, giá đất được trừ khi xác định giá tính thuế GTGT đối với 01 căn biệt thự bán ra– Giá trị quyền sử dụng đất chưa bao gồm giá trị cơ sở hạ tầng tại thời điểm nhận chuyển nhượng từ Công ty A cho 01 căn biệt thự là 20 triệu x 200 m2 = 4 tỷ đồng– Giá trị cơ sở hạ tầng phân bổ cho 01 căn biệt thự là20 tỷ 2000 m2 x 200 m2 = 2 tỷ đồng– Giá trị quyền sử dụng đất bao gồm cả giá trị cơ sở hạ tầng tại thời điểm nhận chuyển nhượng từ Công ty A được trừ khi xác định giá tính thuế của 01 căn biệt thự bán ra là 6 tỷ hóa đơn Công ty B ghi– Giá chuyển nhượng 01 căn biệt thự 10 tỷ đồng– Giá đất được trừ không chịu thuế GTGT 6 tỷ đồng– Thuế GTGT là 0,4 tỷ đồng [10 tỷ – 6 tỷ x 10%]– Tổng giá thanh toán 10,4 tỷ đồngGiả sử trong tháng Công ty B bán hết 10 căn biệt thự. Khi Công ty B kê khai, nộp thuế GTGT, số thuế GTGT phải nộp = số thuế GTGT đầu ra – số thuế đầu vào được khấu trừ = 0,4 tỷ x 10 căn – 3 tỷ = 1 tỷ đồng.Tiền thuế GTGT đối với giá trị cơ sở hạ tầng ghi trên hóa đơn nhận chuyển nhượng từ Công ty A đối với 10 biệt thự là 2 tỷ đồng không được kê khai, khấu hợp Công ty B xác định giá trị quyền sử dụng đất không bao gồm cả giá trị cơ sở hạ tầng tại thời điểm nhận chuyển nhượng từ Công ty A được trừ khi xác định giá tính thuế của 01 căn biệt thự bán ra là 4 tỷ đồng. Trên hóa đơn Công ty B ghi– Giá chuyển nhượng 01 căn biệt thự 10 tỷ đồng– Giá đất được trừ không chịu thuế GTGT 4 tỷ đồng– Thuế GTGT là 0,6 tỷ đồng [10 tỷ – 4 tỷ x 10%]– Tổng giá thanh toán 10,6 tỷ đồngGiả sử trong tháng 4/2015, Công ty B bán hết 10 căn biệt thự. Khi Công ty B kê khai, nộp thuế GTGT, số thuế GTGT phải nộp = số thuế GTGT đầu ra – số thuế đầu vào được khấu trừ gồm thuế GTGT đầu vào để xây biệt thự và thuế GTGT đầu vào đối với giá trị cơ sở hạ tầng = 0,6 tỷ đồng x 10 căn biệt thự – 3 tỷ đồng – 2 tỷ đồng thuế GTGT đầu vào của cơ sở hạ tầng = 1 tỷ Trường hợp cơ sở kinh doanh bất động sản thực hiện theo hình thức xây dựng – chuyển giao BT thanh toán bằng giá trị quyền sử dụng đất thì giá đất được trừ để tính thuế giá trị gia tăng là giá tại thời điểm ký hợp đồng BT theo quy định của pháp luật; nếu tại thời điểm ký hợp đồng BT chưa xác định được giá thì giá đất được trừ là giá để thanh toán công trình do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định theo quy định của pháp dụ 40 Công ty cổ phần P ký hợp đồng BT với UBND tỉnh A về việc xây dựng cầu đổi lấy giá trị đất; giá thanh toán công trình được UBND tỉnh A xác định tại thời điểm ký hợp đồng theo quy định của pháp luật là tỷ đồng, đổi lại Công ty cổ phần P được UBND tỉnh A giao cho 500 ha đất tại huyện Y thuộc địa bàn tỉnh. Công ty cổ phần P sử dụng 500 ha đất để xây nhà để bán thì giá đất được trừ để tính thuế GTGT được xác định là tỷ Trường hợp doanh nghiệp kinh doanh bất động sản có nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất nông nghiệp của người dân theo hợp đồng chuyển nhượng, sau đó được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép chuyển mục đích sử dụng sang thành đất ở để xây dựng chung cư, nhà ở… để bán thì giá đất được trừ khi tính thuế GTGT là giá đất nông nghiệp nhận chuyển nhượng từ người dân và các chi phí khác bao gồm khoản tiền sử dụng đất nộp NSNN để chuyển mục đích sử dụng đất từ đất nông nghiệp sang đất ở, thuế thu nhập cá nhân nộp thay người dân có đất chuyển nhượng nếu các bên có thỏa thuận doanh nghiệp kinh doanh bất động sản nộp thay. Trường hợp xây dựng nhà nhiều tầng nhiều hộ ở, nhà chung cư để bán thì giá đất được trừ tính cho 1m2 nhà để bán được xác định bằng giá đất được trừ theo quy định từ điểm đến nêu trên chia số m2 sàn xây dựng không bao gồm diện tích dùng chung như hành lang, cầu thang, tầng hầm, công trình xây dựng dưới mặt Trường hợp xây dựng, kinh doanh cơ sở hạ tầng, xây dựng nhà để bán, chuyển nhượng hoặc cho thuê, giá tính thuế GTGT là số tiền thu được theo tiến độ thực hiện dự án hoặc tiến độ thu tiền ghi trong hợp đồng trừ - giá đất được trừ tương ứng với tỷ lệ % số tiền thu được trên tổng giá trị hợp Trường hợp cơ sở kinh doanh nhận góp vốn bằng quyền sử dụng đất của tổ chức, cá nhân theo quy định của pháp luật thì giá đất được trừ để tính thuế giá trị gia tăng là giá ghi trong hợp đồng góp vốn. Trường hợp giá chuyển nhượng quyền sử dụng đất thấp hơn giá đất nhận góp vốn thì chỉ được trừ giá đất theo giá chuyển Trường hợp cơ sở kinh doanh bất động sản ký hợp đồng với hộ gia đình, cá nhân có đất nông nghiệp để hoán đổi đất nông nghiệp thành đất ở, việc hoán đổi này phù hợp với quy định của pháp luật về đất đai thì khi giao đất ở cho các hộ gia đình, cá nhân, giá tính thuế GTGT là giá chuyển nhượng trừ - giá đất được trừ theo quy định. Giá chuyển nhượng là giá đền bù tương ứng với diện tích đất nông nghiệp bị thu hồi theo phương án do cơ quan chức năng phê Đối với hoạt động đại lý, môi giớiĐối với hoạt động đại lý, môi giới mua bán hàng hóa và dịch vụ, ủy thác xuất nhập khẩu hưởng tiền công hoặc tiền hoa hồng, giá tính thuế là tiền công, tiền hoa hồng thu được từ các hoạt động này chưa có thuế Đối với hàng hóa, dịch vụ được sử dụng chứng từ thanh toánĐối với hàng hóa, dịch vụ được sử dụng chứng từ thanh toán ghi giá thanh toán là giá đã có thuế GTGT như tem, vé cước vận tải, vé xổ số kiến thiết… thì giá chưa có thuế được xác định như sauGiá chưa có thuế GTGT =Giá thanh toán tiền bán vé, bán tem…1 + thuế suất của hàng hóa, dịch vụ %13. Đối với điện của các nhà máy thủy điện hạch toán phụ thuộc Tập đoàn Điện lực Việt NamĐối với điện của các nhà máy thủy điện hạch toán phụ thuộc Tập đoàn Điện lực Việt Nam, bao gồm cả điện của nhà máy thủy điện hạch toán phụ thuộc các tổng công ty phát điện thuộc Tập đoàn Điện lực Việt Nam, giá tính thuế GTGT để xác định số thuế GTGT nộp tại địa phương nơi có nhà máy được tính bằng 60% giá bán điện thương phẩm bình quân năm trước, chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng. Trường hợp chưa xác định được giá bán điện thương phẩm bình quân năm trước thì theo giá tạm tính của Tập đoàn thông báo nhưng không thấp hơn giá bán điện thương phẩm bình quân của năm trước liền kề. Khi xác định được giá bán điện thương phẩm bình quân năm trước thì kê khai điều chỉnh chênh lệch vào kỳ kê khai của tháng đã có giá chính thức. Việc xác định giá bán điện thương phẩm bình quân năm trước chậm nhất không quá ngày 31/3 của năm Đối với dịch vụ casino, trò chơi điện tửĐối với dịch vụ casino, trò chơi điện tử có thưởng, kinh doanh giải trí có đặt cược, là số tiền thu từ hoạt động này đã bao gồm cả thuế tiêu thụ đặc biệt trừ số tiền đã trả thưởng cho tính thuế được tính theo công thức sauGiá tính thuế =Số tiền thu được1 + thuế suấtVí dụ 41 Cơ sở kinh doanh dịch vụ casino trong kỳ tính thuế có số liệu sau– Số tiền thu được do đổi cho khách hàng trước khi chơi tại quầy đổi tiền là 43 tỷ đồng.– Số tiền đổi trả lại cho khách hàng sau khi chơi là 10 tỷ tiền cơ sở kinh doanh thực thu 43 tỷ đồng – 10 tỷ đồng = 33 tỷ đồngSố tiền 33 tỷ đồng là doanh thu của cơ sở kinh doanh đã bao gồm thuế GTGT và thuế tính thuế GTGT được tính như sauGiá tính thuế =33 tỷ đồng= 30 tỷ đồng1 + 10%15. Đối với vận tải, bốc xếpĐối với vận tải, bốc xếp là giá cước vận tải, bốc xếp chưa có thuế GTGT, không phân biệt cơ sở trực tiếp vận tải, bốc xếp hay thuê Đối với dịch vụ du lịch theo hình thức lữ hành, hợp đồng ký với khách hàng theo giá trọn gói ăn, ở, đi lại thì giá trọn gói được xác định là giá đã có thuế tính thuế được xác định theo công thức sauGiá tính thuế =Giá trọn gói1 + thuế suấtTrường hợp giá trọn gói bao gồm cả các khoản chi vé máy bay vận chuyển khách du lịch từ nước ngoài vào Việt Nam, từ Việt Nam đi nước ngoài, các chi phí ăn, nghỉ, thăm quan và một số khoản chi ở nước ngoài khác nếu có chứng từ hợp pháp thì các khoản thu của khách hàng để chi cho các khoản trên được tính giảm trừ trong giá doanh thu tính thuế GTGT. Thuế GTGT đầu vào phục vụ hoạt động du lịch trọn gói được kê khai, khấu trừ toàn bộ theo quy dụ 42 Công ty Du lịch Thành phố Hồ Chí Minh thực hiện hợp đồng du lịch với Thái Lan theo hình thức trọn gói 50 khách du lịch trong 05 ngày tại Việt Nam với tổng số tiền thanh toán là USD. Phía Việt Nam phải lo chi phí toàn bộ vé máy bay, ăn, ở, thăm quan theo chương trình thỏa thuận; trong đó riêng tiền vé máy bay đi từ Thái Lan sang Việt Nam và ngược lại hết USD. Tỷ giá 1 USD = đồng Việt tính thuế GTGT theo hợp đồng này được xác định như sau+ Doanh thu chịu thuế GTGT là USD – USD x đồng = đồng+ Giá tính thuế GTGT là đồng= đồng1 + 10%Công ty Du lịch Thành phố Hồ Chí Minh được kê khai khấu trừ toàn bộ thuế GTGT đầu vào phục vụ hoạt động du lịch chịu thuế dụ 43 Công ty du lịch Hà Nội thực hiện hợp đồng đưa khách du lịch từ Việt Nam đi Trung Quốc thu theo giá trọn gói là 400 USD/người đi trong năm ngày, Công ty du lịch Hà Nội phải chi trả cho Công ty du lịch Trung Quốc 300 USD/người thì giá doanh thu tính thuế của Công ty du lịch Hà Nội là 100 USD/người 400 USD – 300 USD.17. Đối với dịch vụ cầm đồ, số tiền phải thu từ dịch vụ này bao gồm tiền lãi phải thu từ cho vay cầm đồ và khoản thu khác phát sinh từ việc bán hàng cầm đồ nếu có được xác định là giá đã có thuế tính thuế được xác định theo công thức sauGiá tính thuế =Số tiền phải thu1 + thuế suấtVí dụ 44 Công ty kinh doanh cầm đồ trong kỳ tính thuế có doanh thu cầm đồ là 110 triệu tính thuế GTGT được xác định bằng110 triệu đồng= 100 triệu đồng1 + 10%18. Đối với sách chịu thuế GTGT bán theo đúng giá phát hành giá bìa theo quy định của Luật Xuất bản thì giá bán đó được xác định là giá đã có thuế GTGT để tính thuế GTGT và doanh thu của cơ sở. Các trường hợp bán không theo giá bìa thì thuế GTGT tính trên giá bán Đối với hoạt động in, giá tính thuế là tiền công in. Trường hợp cơ sở in thực hiện các hợp đồng in, giá thanh toán bao gồm cả tiền công in và tiền giấy in thì giá tính thuế bao gồm cả tiền Đối với dịch vụ đại lý giám định, đại lý xét bồi thường, đại lý đòi người thứ ba bồi hoàn, đại lý xử lý hàng bồi thường 100% hưởng tiền công hoặc tiền hoa hồng thì giá tính thuế GTGT là tiền công hoặc tiền hoa hồng được hưởng chưa trừ một khoản phí tổn nào mà doanh nghiệp bảo hiểm thu được, chưa có thuế Đối với trường hợp mua dịch vụ quy định tại khoản 5 Điều 3 Thông tư 219/2013/TT-BTC, giá tính thuế là giá thanh toán ghi trong hợp đồng mua dịch vụ chưa có thuế giá trị gia Giá tính thuế đối với các loại hàng hóa, dịch vụ quy định từ khoản 1 đến khoản 21 Điều này bao gồm cả khoản phụ thu và phí thu thêm ngoài giá hàng hóa, dịch vụ mà cơ sở kinh doanh được hợp cơ sở kinh doanh áp dụng hình thức chiết khấu thương mại dành cho khách hàng nếu có thì giá tính thuế GTGT là giá bán đã chiết khấu thương mại dành cho khách hàng. Trường hợp việc chiết khấu thương mại căn cứ vào số lượng, doanh số hàng hóa, dịch vụ thì số tiền chiết khấu của hàng hóa đã bán được tính điều chỉnh trên hóa đơn bán hàng hóa, dịch vụ của lần mua cuối cùng hoặc kỳ tiếp sau. Trường hợp số tiền chiết khấu được lập khi kết thúc chương trình kỳ chiết khấu hàng bán thì được lập hóa đơn điều chỉnh kèm bảng kê các số hóa đơn cần điều chỉnh, số tiền, tiền thuế điều chỉnh. Căn cứ vào hóa đơn điều chỉnh, bên bán và bên mua kê khai điều chỉnh doanh thu mua, bán, thuế đầu ra, đầu tính thuế được xác định bằng đồng Việt Nam. Trường hợp người nộp thuế có doanh thu bằng ngoại tệ thì phải quy đổi ra đồng Việt Nam theo tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng do Ngân hàng nhà nước công bố tại thời điểm phát sinh doanh thu để xác định giá tính Thời điểm xác định thuế GTGT1. Đối với bán hàng hóaLà thời điểm chuyển giao quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng hàng hóa cho người mua, không phân biệt đã thu được tiền hay chưa thu được Đối với cung ứng dịch vụLà thời điểm hoàn thành việc cung ứng dịch vụ hoặc thời điểm lập hóa đơn cung ứng dịch vụ, không phân biệt đã thu được tiền hay chưa thu được với dịch vụ viễn thông là thời điểm hoàn thành việc đối soát dữ liệu về cước dịch vụ kết nối viễn thông theo hợp đồng kinh tế giữa các cơ sở kinh doanh dịch vụ viễn thông nhưng chậm nhất không quá 2 tháng kể từ tháng phát sinh cước dịch vụ kết nối viễn Đối với hoạt động cung cấp điện, nước sạchLà ngày ghi chỉ số điện, nước tiêu thụ trên đồng hồ để ghi trên hóa đơn tính Đối với hoạt động kinh doanh bất động sản, xây dựng cơ sở hạ tầng, xây dựng nhà để bán, chuyển nhượng hoặc cho thuêLà thời điểm thu tiền theo tiến độ thực hiện dự án hoặc tiến độ thu tiền ghi trong hợp đồng. Căn cứ số tiền thu được, cơ sở kinh doanh thực hiện khai thuế GTGT đầu ra phát sinh trong Đối với xây dựng, lắp đặt, bao gồm cả đóng tàuLà thời điểm nghiệm thu, bàn giao công trình, hạng mục công trình, khối lượng xây dựng, lắp đặt hoàn thành, không phân biệt đã thu được tiền hay chưa thu được Đối với hàng hóa nhập khẩuLà thời điểm đăng ký tờ khai hải Thuế suất Thuế Giá trị gia tăng theo phương pháp khấu trừThuế suất Thuế Giá trị gia tăng theo phương pháp khấu trừ có các trường hợp như sau– Thuế suất 0%– Thuế suất 5%– Thuế suất 10%Ngoài ra còn có một số đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng, và một số đối tượng không phải kê khai, tính thuế thuộc vào từng loại hàng hóa dịch vụ, mà ta sẽ xác định Thuế suất tương ứng từ đó sẽ xác định được số Thuế GTGT cần phải Phương pháp tính thuế Giá trị gia tăngPhương pháp khấu trừ thuếXác định số thuế GTGT phải nộp theo công thức sauSố thuế GTGT phải nộp = Số thuế GTGT đầu ra – Số thuế GTGT đầu vào được khấu trừTrong đóSố thuế giá trị gia tăng đầu ra bằng tổng số thuế giá trị gia tăng của hàng hóa, dịch vụ bán ra ghi trên hóa đơn giá trị gia giá trị gia tăng ghi trên hóa đơn giá trị gia tăng bằng giá tính thuế của hàng hóa, dịch vụ chịu thuế bán ra nhân x với thuế suất thuế giá trị gia tăng của hàng hóa, dịch vụ GTGT đầu vào bằng = tổng số thuế GTGT ghi trên hóa đơn GTGT mua hàng hóa, dịch vụ bao gồm cả tài sản cố định dùng cho sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ chịu thuế GTGT, số thuế GTGT ghi trên chứng từ nộp thuế của hàng hóa nhập khẩu hoặc chứng từ nộp thuế GTGT thay cho phía nhà thầu nước hợp áp dụng Phương pháp khấu trừ thuếPhương pháp khấu trừ thuế áp dụng đối với cơ sở kinh doanh thực hiện đầy đủ chế độ kế toán, hóa đơn, chứng từ theo quy định của pháp luật về kế toán, hóa đơn, chứng từ bao gồma Cơ sở kinh doanh đang hoạt động có doanh thu hàng năm từ bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ từ một tỷ đồng trở lên và thực hiện đầy đủ chế độ kế toán, hóa đơn, chứng từ theo quy định của pháp luật về kế toán, hóa đơn, chứng từ, trừ hộ, cá nhân kinh doanh nộp thuế theo phương pháp tính trực tiếp hướng dẫn tại Điều 13 Thông tư 219/2013/TT-BTC;b Cơ sở kinh doanh đăng ký tự nguyện áp dụng phương pháp khấu trừ thuế, trừ hộ, cá nhân kinh doanh nộp thuế theo phương pháp tính trực tiếp hướng dẫn tại Điều 13 Thông tư 219/2013/TT-BTC;c Tổ chức, cá nhân nước ngoài cung cấp hàng hóa, dịch vụ để tiến hành hoạt động tìm kiếm, thăm dò, phát triển và khai thác dầu, khí nộp thuế theo phương pháp khấu trừ do bên Việt Nam kê khai khấu trừ nộp pháp tính trực tiếp trên giá trị gia tăngCông thức tính Thuế Giá trị gia tăng theo phương pháp trực tiếpSố thuế GTGT phải nộp = Tỷ lệ % x Doanh đóTỷ lệ % để tính thuế GTGT trên doanh thu được quy định theo từng hoạt động như sau– Phân phối, cung cấp hàng hóa 1%;– Dịch vụ, xây dựng không bao thầu nguyên vật liệu 5%;– Sản xuất, vận tải, dịch vụ có gắn với hàng hóa, xây dựng có bao thầu nguyên vật liệu 3%;– Hoạt động kinh doanh khác 2%.Doanh thu để tính thuế GTGT là tổng số tiền bán hàng hóa, dịch vụ thực tế ghi trên hóa đơn bán hàng đối với hàng hóa, dịch vụ chịu thuế GTGT bao gồm các khoản phụ thu, phí thu thêm mà cơ sở kinh doanh được hợp cơ sở kinh doanh có doanh thu bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT và doanh thu hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu thì không áp dụng tỷ lệ % trên doanh thu đối với doanh thu tượng áp dụng– Doanh nghiệp, hợp tác xã đang hoạt động có doanh thu hàng năm dưới mức ngưỡng doanh thu một tỷ đồng, trừ trường hợp đăng ký tự nguyện áp dụng phương pháp khấu trừ thuế quy định tại khoản 3 Điều 12 Thông tư 219/2013/TT-BTC;– Doanh nghiệp, hợp tác xã mới thành lập, trừ trường hợp đăng ký tự nguyện theo hướng dẫn tại khoản 3 Điều 12 Thông tư 219/2013/TT-BTC;– Hộ, cá nhân kinh doanh;– Tổ chức, cá nhân nước ngoài kinh doanh tại Việt Nam không theo Luật Đầu tư và các tổ chức khác không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ chế độ kế toán, hóa đơn, chứng từ theo quy định của pháp luật, trừ các tổ chức, cá nhân nước ngoài cung cấp hàng hóa, dịch vụ để tiến hành hoạt động tìm kiếm, thăm dò, phát triển và khai thác dầu khí.– Tổ chức kinh tế khác không phải là doanh nghiệp, hợp tác xã, trừ trường hợp đăng ký nộp thuế theo phương pháp khấu trừ. ✅ Dịch vụ thành lập công ty ⭕ ACC cung cấp dịch vụ thành lập công ty/ thành lập doanh nghiệp trọn vẹn chuyên nghiệp đến quý khách hàng toàn quốc ✅ Đăng ký giấy phép kinh doanh ⭐ Thủ tục bắt buộc phải thực hiện để cá nhân, tổ chức được phép tiến hành hoạt động kinh doanh của mình ✅ Dịch vụ ly hôn ⭕ Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn ly hôn, chúng tôi tin tưởng rằng có thể hỗ trợ và giúp đỡ bạn ✅ Dịch vụ kế toán ⭐ Với trình độ chuyên môn rất cao về kế toán và thuế sẽ đảm bảo thực hiện báo cáo đúng quy định pháp luật ✅ Dịch vụ kiểm toán ⭕ Đảm bảo cung cấp chất lượng dịch vụ tốt và đưa ra những giải pháp cho doanh nghiệp để tối ưu hoạt động sản xuất kinh doanh hay các hoạt động khác ✅ Dịch vụ làm hộ chiếu ⭕ Giúp bạn rút ngắn thời gian nhận hộ chiếu, hỗ trợ khách hàng các dịch vụ liên quan và cam kết bảo mật thông tin
Công thức tính giá đã có VAT* Số tiền trước thuế gốc = Số tiền sau thuế/1 + %VAT/100* Tiền thuế = Số tiền trước thuế gốc x %VAT/100Ví dụSố tiền sau thuế là VAT là 10Như vậy, số tiền trước thuế = = thuế = x 10/100 = thức tính giá chưa bao gồm VAT* Số tiền sau thuế = Số tiền trước thuế gốc x 1 + %VAT/100Ví dụSố tiền trước thuế là VAT là 10Như vậy, số tiền sau thuế = x 1+10/100 = VAT 2023 sẽ tăng vọt vì không còn được giảm xuống 8%?Thuế VAT 2023 có tiếp tục giảm xuống 8% không đang là thắc mắc của đông đảo doanh nghiệp trong cả nước. Cùng theo dõi bài viết này để tìm câu trả lời trường hợp được hoàn thuế giá trị gia tăngTổ chức, cá nhân kinh doanh, nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ phải chịu thuế giá trị gia tăng GTGT. Tuy nhiên, pháp luật quy định có một số trường hợp được hoàn thuế bộ quy định cần biết về thuế giá trị gia tăngThuế giá trị gia tăng GTGT tác động đến hầu hết các đối tượng trong xã hội. Luật Thuế giá trị gia tăng 2008, được sửa đổi, bổ sung 2016 điều chỉnh trực tiếp lĩnh vực này. Bài viết dưới đây tổng hợp các vấn đề pháp lý cơ bản, liên quan mật thiết đến đời sống người dân của pháp luật thuế kinh doanh có được xuất hóa đơn đỏ không?Hóa đơn đỏ là tên thường gọi của hóa đơn giá trị gia tăng hóa đơn VAT và được xuất cho người mua, người sử dụng dịch vụ. Hộ kinh doanh có được xuất loại hóa đơn này hay không vẫn là điều khiến nhiều người băn thêm
cách tính thuế vat ngược